Thứ Tư, 30 tháng 10, 2013

Điểm K63 - HK5


TT HỌ VÀ  TÊN LỚP NGÀY SINH      GDH        Vat      CS5        LL        BĐ

1 Võ Thị Đông  Á ĐK 18/01/1990 7 9 9.5 9 7
2 Nguyễn Thị Quyền  Chân Tae 6/8/1905 7 9 10   9
3 Trần Văn  Dương ĐK 1/1/1992 6 8 9 8 3
4 Huỳnh Trường  Giang ĐK 21/7/1987 7 9 8 8 7
5 Nguyễn Phát  Huy ĐK 30/10/1989 7 8 9.5 8 4
6 Trần Tấn  Huy BB 19/11/1987 8 8   9 7
7 Nguyễn Ánh  Kim Tae 2/10/1987 8 9 10 9 7
8 Phạm Ngọc  Lầm ĐK 18/04/1993 7 9 9 8 3
9 Võ Thanh  Liêm ĐK 29/5/1991 7 8 9.5 8 8
10 Hồ Thị Trúc  Ly Tae 1/7/1989   9     0
11 Nguyễn Văn  Nam ĐK 10/9/1993 7 9 8.5 8 4
12 Lê Công  Nghiệp Tae 6/6/1905 7 10 10 7 4
13 Trần Minh  Nhật ĐK 1987 7 9 8.5 8 8
14 Hồ Thanh  Nhựt ĐK 19/02/1979 8 10 10 9 9
15 Tăng Huỳnh Thanh  Phong BB 19/01/1993 8 8   8 8
16 Nguyễn Hữu  Tài ĐK 29/06/1993 7 9 9 7 7
17 Bùi Thanh  Thuận ĐK 23/04/1993 6 9 9 8 8
18 Trương Minh  Trí ĐK 14/03/1993 6 9 9.5 8 6
19 Bùi Công  Triết ĐK 21/4/1985 7 9 9 8 7
20 Trần Quốc  Trung ĐK 9/5/1986 7 9 9.5 9 8
21 Dương Anh  Tuấn ĐK 6/3/1991 7 9 8.5 9 8
22 Hoàng Thị  Tuyết ĐK 26/9/1982 7 8 9 9 7
23 Nguyễn Lê Thị Tường  Vi Tae 12/7/1986 8 9   8 7
24 Nguyễn Hoài  Tân Tae   7 9 10 8 8
25 Lê Ngọc  Phượng ĐK   8   10 9  

Điểm K59 - HK5

TT HỌ VÀ TEÂN  GT NGÀY SINH Vật LL CS5 GD
1 Mai Ngọc Khả  Ái 2 12/12/1984 9.0 8.0   7.0 8.0
2 Đỗ Thị Thu An 2 14/04/1988 9.0 8.0 9.0 7.0 4.0
3 Bùi Tuấn  Anh 1 17/01/1984 8.0 8.0 9.5 8.0 8.0
4 Đoàn Văn  Bình 1 28/01/1970         0.0
5 Từ Văn  Đắc 1 28/07/1964 9.0 8.0   8.0 7.0
6 Nguyễn Văn  Đúng 1 1984 9.0 8.0 9.5 8.0 7.0
7 Bùi Thị Hướng  Dương 2 7/2/1987 9.0 8.0 9.0 8.0 7.0
8 Huỳnh Thị Bích  Duyên 2 16/07/1986 9.0 9.0 8.0 8.0 6.0
9 Nguyễn Thanh Giang 1 3/5/1983 9.0 7.0 9.0 6.0 7.0
10 Nguyễn Hồ Phước Hậu 1 15/10/1989         0.0
11 Nguyễn Thị  Phượng  Hiếu 2 16/05/1984 8.0 8.0   7.0 7.0
12 Lê Thị Hồng  Hoa 2 26/7/1986         0.0
13 Lê Phước  Hòa 1 20/06/1971 9.0 8.0   7.0 7.0
14 Huỳnh Thị Thu  Hồng 2 20/07/1986 10.0 8.0 10.0 6.0 6.0
15 Nguyễn Thanh  Huy 1 6/9/1991 8.0 9.0 8.0 8.0 2.0
16 Hồ Bình  Kiệt 1 1983 8.0 8.0 9.5 7.0 9.0
17 Lê Quốc  Minh 1 24/04/1978 8.0   10.0   0.0
18 Trần Đại  Nam 1 9/5/1984         0.0
19 Nguyễn Xuân  Ngọc 1 3/2/1989         0.0
20 Nguyễn Trí  Nguyên 1 1979 9.0 8.0   8.0 7.0
21 Trần Ngọc Thái  Nguyên 1 30/09/1985 10.0 8.0 10.0 6.0 7.0
22 Phan  Nhân 1 11/5/1979 9.0 9.0   8.0 8.0
23 Nguyễn Văn Nhỏ 1 19/01/1989 8 8 10 8 8
24 Bùi Quang  Phát 1 1982         0.0
25 Trần Thanh  Phong 1 9/3/1991 9.0 8.0 8.5 7.0 7.0
26 Hà Minh  Phước 1 8/6/1983 9.0 8.0   7.0 8.0
27 Lâm Vũ Trường  Sơn 1 1990 8.0 9.0   7.0 9.0
28 Võ Hữu  Tài 1 5/4/1983 8.0 7.0 9.0 8.0 7.0
29 Bùi Thanh  Tâm 1 17/04/1985 8.0   9.0 7.0 0.0
30 Lê Phương  Tân 1 25/01/1978 9.0 8.0 9.0 7.0 4.0
31 Nguyễn Văn  Thân 1 12/10/1992         0.0
32 Nguyễn Thị Kim  Thuận 2 12/3/1981 10.0 7.0 10.0 8.0 6.0
33 Nguyễn Thị Bích  Thủy 2 1984 9.0 9.0   8.0 8.0
34 Ngô Quang  Tiến 1 22/03/1985 8.0       7.0
35 Võ Thị Kim  Tuyến 2 13/04/1987 9.0 8.0 9.0 7.0 6.0
36 Bùi Thành Tỷ 1 21/12/1988 8.0 9.0 8.5 8.0 3.0
37 Trần Thị  Út 2 1986 9.0 8.0 10.0 7.0 3.0
38 Lê Thị Hồng  Uyên 2 14/04/1984 10.0 8.0 10.0 7.0 3.0
39 Châu Thế  Vinh 1 1/9/1992 8.0 8.0   6.0 8.0
40 Dương Quang  1 8/4/1970 9.0 9.0   7.0 6.0
41 Trần Phi  1 19/10/1980 10.0 8.0 10.0 7.0 7.0
42 Phan Tuấn Anh     8.0 8.0 9.0 7.0 6.0
43 Hoàng Bá Đông     8.0 8.0   7.0 7.0
  Nguyễn Hoài  Tân