ĐIỂM CHUYÊN SÂU ĐIỀN KINH
1 | Bùi Tuấn | Anh | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
2 | Nguyễn Văn | Đúng | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
3 | Huỳnh Thị Bích | Duyên | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
4 | Nguyễn Thanh | Huy | ĐK | 9 | Chín |
5 | Hồ Bình | Kiệt | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
6 | Trần Đại | Nam | ĐK | 8.5 | Tám rưỡi |
7 | Nguyễn Văn | Nhỏ | ĐK | 10 | Mười |
8 | Trần Thanh | Phong | ĐK | 9 | Chín |
9 | Võ Hữu | Tài | ĐK | 9.5 | Tám rưỡi |
10 | Bùi Thành | Tỷ | ĐK | 9 | Chín |
1 | Võ Thị Đông | Á | ĐK | 10 | Mười |
2 | Trần Văn | Dương | ĐK | 9 | Chín |
3 | Huỳnh Trường | Giang | ĐK | 8 | Tám |
4 | Nguyễn Phát | Huy | ĐK | 10 | Mười |
5 | Phạm Ngọc | Lầm | ĐK | 9 | Chín |
6 | Võ Thanh | Liêm | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
7 | Nguyễn Văn | Nam | ĐK | 9 | Chín |
8 | Trần Minh | Nhật | ĐK | 9 | Chín |
9 | Hồ Thanh | Nhựt | ĐK | 9 | Chín |
10 | Nguyễn Hữu | Tài | ĐK | 9 | Chín |
11 | Bùi Thanh | Thuận | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
12 | Trương Minh | Trí | ĐK | 9.5 | Chín rưỡi |
13 | Bùi Công | Triết | ĐK | 8.5 | Tám rưỡi |
14 | Trần Quốc | Trung | ĐK | 10 | Mười |
15 | Dương Anh | Tuấn | ĐK | 8.5 | Tám rưỡi |
16 | Hoàng Thị | Tuyết | ĐK | 8.5 | Tám rưỡi |