Thứ Ba, 27 tháng 5, 2014

LICH HOC VA THI LAI


   TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC TDTT TP HCM

COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM

               PHÒNG ĐÀO TẠO
                                                              Ñoäc laäp – Töï do – Haïnh phuùc


KẾ HOẠCH HỌC LẠI VÀ THI LẠI CÁC KHÓA ĐH VLVH NĂM HỌC 2013-2014

TT
NỘI DUNG
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
GHI CHÚ


BẮT ĐẦU
KẾT THÚC


Đợt 1
Đăng ký học và thi lại tại Phòng Đào tạo
26/5/2014
06/6/2014
Phòng Đào tạo

Phòng Đào tạo làm việc với các khoa, bộ môn để lên lịch học
09/6/2014
13/6/2014
Phòng ĐT, Khoa, Bộ môn

Tổ chức học lại và thi lại
16/6/2014
18/7/2014
PĐT, Ban TTKT, Khoa, Bộ môn

Đợt 2
Đăng ký học và thi lại tại Phòng Đào tạo
16/6/2014
30/6/2014
Phòng Đào tạo

Phòng Đào tạo làm việc với các khoa, bộ môn để lên lịch học
01/7/2014
05/7/2014
Phòng ĐT, Khoa, Bộ môn

Tổ chức học lại và thi lại
14/7/2014
29/8/2014
PĐT, Ban TTKT, Khoa, Bộ môn



Ghi chú: Học viên ở xa có thể đăng ký qua email: daotao.hus@gmail.com (tiêu đề email: Đăng ký học lại – ĐH VLVH), sau khi PĐT xếp lịch các môn học, các học viên phải lên PĐT hoàn tất thủ tục đăng ký học và thi lại trước ít nhất là 2 ngày (gặp c.Hường), nếu không các học viên sẽ không được tham gia học và thi lại.
Học viên đã đăng ký theo dõi lịch các môn học qua website: www.dhtdtthcm.edu.vn hoặc tại bảng thông báo của PĐT.                            

    

            BAN GIÁM HIỆU DUYỆT                                                                                   KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

                                                                                                                                              PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
                                                                            


                                                                                                                                             Th.S Nguyễn Phước Xuân Mai

LICH HỌC, THI LẠI, ĐIỂM HỌC KỲ 6





HK6




2 3 3 2 3 1
TT HỌ VÀ TEÂN    BC TTTH SC CS6 TTHCM ĐC
1 Mai Ngọc Khả  Ái BB 7.0 8.0 8.0 8.0 7.0 0.0
2 Đỗ Thị Thu An VV 7.0 7.0 7.0   7.0 5.7
3 Bùi Tuấn  Anh ĐK 7.0 6.0 7.0 9.0   6.3
4 Đoàn Văn  Bình BB 0.0          
5 Từ Văn  Đắc BB 6.5 6.0 6.0 10.0 8.0 0.0
6 Nguyễn Văn  Đúng ĐK 8.0 8.0 7.0 9.0   7.3
7 Bùi Thị Hướng  Dương Tae 7.0 7.0 7.0 10.0 8.0 0.0
8 Huỳnh Thị Bích  Duyên ĐK 7.0 6.0 7.0 8.0   8.5
9 Nguyễn Thanh Giang Tae 6.5 5.0 6.0 9.0 7.0 5.3
10 Nguyễn Hồ Phước Hậu BB 0.0          
11 Nguyễn Thị  Phượng  Hiếu BB 6.5 5.0 7.0 8.0 7.0 0.0
12 Lê Thị Hồng  Hoa   0.0          
13 Lê Phước  Hòa BB 6.5 5.0 7.0 7.0 8.0 0.0
14 Huỳnh Thị Thu  Hồng Tae 6.5 5.0 8.0 10.0 7.0 3.7
15 Nguyễn Thanh  Huy ĐK 7.0 7.0 7.0 7.5   3.3
16 Hồ Bình  Kiệt ĐK 8.0 9.0 7.0 8.0   4.7
17 Lê Quốc  Minh Tae 8.0 8.0 8.0 10.0 7.0 0.0
18 Trần Đại  Nam ĐK 0.0          
19 Nguyễn Xuân  Ngọc   0.0          
20 Nguyễn Trí  Nguyên BB 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 4.7
21 Trần Ngọc Thái  Nguyên Tae 7.0 6.0 6.0 9.0 7.0 3.7
22 Phan  Nhân BB 7.0 8.0 7.0 9.0 7.0 4.3
23 Nguyễn Văn Nhỏ ĐK 8 6 6 10   7
24 Bùi Quang  Phát   0.0          
25 Trần Thanh  Phong ĐK 6.0 5.0 6.0 9.0   7.0
26 Hà Minh  Phước BB 7.5 7.0 6.0 9.0 7.0 0.0
27 Lâm Vũ Trường  Sơn BB 7.5 5.0 6.0 7.0    
28 Võ Hữu  Tài ĐK 8.5 8.0 6.0 9.0   0.0
29 Bùi Thanh  Tâm Tae 7.0 7.0 6.0 9.0 7.0 0.0
30 Lê Phương  Tân Tae 6.5 6.0 7.0 9.0   0.0
31 Nguyễn Văn  Thân   0.0          
32 Nguyễn Thị Kim  Thuận Tae 7.0 5.0 8.0 10.0   3.7
33 Nguyễn Thị Bích  Thủy BB 7.5 8.0 8.0 6.0 8.0 7.0
34 Ngô Quang  Tiến BB 7.5 6.0 7.0      
35 Võ Thị Kim  Tuyến Tae 7.0 8.0 7.0 9.0   5.3
36 Bùi Thành Tỷ ĐK 7.5 7.0 7.0 8.5   8.0
37 Trần Thị  Út Tae 6.5 8.0 8.0 9.0   5.7
38 Lê Thị Hồng  Uyên Tae 6.5 8.0 8.0 9.0   7.0
39 Châu Thế  Vinh BB 8.0 7.0 7.0 6.0 7.0 7.0
40 Dương Quang  BB 7.0 6.0 6.0 8.0 6.0 3.0
41 Trần Phi  Tae 7.5 6.0 7.0 10.0   3.7
42 Phan Tuấn Anh     6.0 7.0 9.0    
43 Hoàng Bá Đông   7.0 6.0 6.0 8.5   2.3

Nguyễn Hoài  Tân  










HK6




2 3 3 2 3 1
TT HỌ VÀ  TÊN LỚP BC TTTH SC CS6 TTHCM ĐC
1 Võ Thị Đông  Á ĐK 7.5 9 7 9 7 7.7
2 Nguyễn Thị Quyền  Chân Tae 7.5   7 10 7 8.3
3 Trần Văn  Dương ĐK 7.5 8 6 9.5 7 5.7
4 Huỳnh Trường  Giang ĐK 8.5 6 6 7.5 7 5
5 Nguyễn Phát  Huy ĐK 7.5 7 6 9.5 7 6.7
6 Trần Tấn  Huy BB 7.5 6 5 9 7 4.7
7 Nguyễn Ánh  Kim Tae 8 8 8 9 7 5.7
8 Phạm Ngọc  Lầm ĐK 6.5 7 7 9 6 7.7
9 Võ Thanh  Liêm ĐK 7.5 6 6 9.5 7 0
10 Hồ Thị Trúc  Ly Tae 0          
11 Nguyễn Văn  Nam ĐK 7.5 5 6 9 6 6.3
12 Lê Công  Nghiệp Tae 7.5 6 7 9 7 8.3
13 Trần Minh  Nhật ĐK 7.5 7 8 9   0
14 Hồ Thanh  Nhựt ĐK 9 8 8 9 8 7.3
15 Tăng Huỳnh Thanh  Phong BB 8 7 6 9 7 7
16 Nguyễn Hữu  Tài ĐK 6.5 6 7 9 7 7
17 Bùi Thanh  Thuận ĐK 7.5 8 7 9 7 0
18 Trương Minh  Trí ĐK 7.5 8 6 9 7 6
19 Bùi Công  Triết ĐK 0   5 8    
20 Trần Quốc  Trung ĐK 8 9 6 9.5 7 7.7
21 Dương Anh  Tuấn ĐK 6.5 5 7 9 7 3.7
22 Hoàng Thị  Tuyết ĐK 7.5 8 8 7.5 7 5
23 Nguyễn Lê Thị Tường  Vi Tae 7.5 7 8 9 8 0
24 Nguyễn Hoài  Tân Tae 7.5 5 7 9 7 0
25 Lê Ngọc  Phượng ĐK 7.5 8 7 9.5 8 8